Vitamin D là một loại vitamin tan trong dầu, có cấu trúc giống với nhân steroid. Trong đó, vitamin D2 và vitamin D3 là dạng hay gặp nhất. Vậy, vitamin D có ở đâu? Chúng ta có thể tìm thấy trong những thực phẩm nào? Mời các bạn tìm hiểu bài viết sau.
Mục lục
- 1. Vitamin D và cách phân loại
- 2. Con đường tổng hợp, chuyển hóa, thải trừ của vitamin D
- 3. Vitamin D và vai trò điều hòa nồng độ Canxi máu
- 4. Nhu cầu vitamin D theo từng giai đoạn
- 5. Nguồn bổ sung vitamin D chính cho cơ thể
- 6. Khi nào được coi là thiếu hụt vitamin D?
- 7. Bổ sung vitamin D với liều lượng như thế nào, trong bao lâu?
- 8. Bổ sung quá nhiều vitamin D có gây ngộ độc?
- 9. Tổng kết
1. Vitamin D và cách phân loại
Vitamin D là một loại vitamin tan trong dầu. Có tự nhiên trong một số loại thực phẩm, hoặc được bổ sung dưới dạng thực phẩm chức năng. Nó cũng được sản xuất nội sinh khi tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời chiếu vào da và kích hoạt quá trình tổng hợp vitamin D.
Dựa vào nguồn gốc, được chia thành nhiều loại. Bao gồm vitamin D1, vitamin D2 và vitamin D3, trong đó, dạng D2 và D3 là phổ biến nhất.
- Vitamin D2 (với tên gọi khác là Ergocalciferol): có nguồn gốc từ thực vật, nấm.
- Vitamin D3 (hay Cholecalciferol): có nguồn gốc từ động vật hoặc do con người tự tổng hợp trên da.
2. Con đường tổng hợp, chuyển hóa, thải trừ của vitamin D
2.1. Hấp thu
Trong thực phẩm và thực phẩm chức năng, vitamin D có hai dạng chính, D2 (ergocalciferol) và D3 (cholecalciferol), chỉ khác nhau về mặt hóa học trong cấu trúc chuỗi bên của chúng. Cả hai dạng đều được hấp thu tốt ở ruột non.
Sự hấp thu xảy ra bằng cách khuếch tán thụ động đơn giản và bằng cơ chế liên quan đến các protein vận chuyển màng ruột. Sự hiện diện đồng thời của chất béo trong ruột giúp tăng cường hấp thụ vitamin D.
Trong da, 7-dehydrocholesterol được chuyển hóa thành tiền vitamin D3 nhờ tia UVB và sau đó biến đổi thành vitamin D3 (cholecalciferol). Sau đó, chúng được vận chuyển vào máu bằng các protein liên kết cụ thể (với tên gọi DBP).
2.2. Phân bố
Vitamin D có khả năng phân bố rộng khắp các mô và dịch cơ thể. Vitamin D là loại vitamin tan trong dầu. Ở dạng dư thừa, nó được tích trữ trong gan và các mô mỡ.
2.3. Chuyển hóa
Vitamin D thu được từ việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, thực phẩm và chất bổ sung ở dạng chưa có hoạt tính sinh học. Nó cần trải qua hai lần hydroxyl hóa trong cơ thể để thành dạng hoạt động.
Sau khi lưu hành trong máu, chúng được đưa tới gan và trải qua quá trình hydroxyl hóa nhờ cytochrome P450 thành 25-hydroxyvitamin D – hay 25 (OH) D (calcidiol). Tiếp theo, chúng tiếp tục được hydroxyl hóa trong ống thận nhờ CYP27B1 thành 1α, 25 dihydroxyvitamin D (hay calcitrol) – là dạng hoạt động của hormone.
Việc sản xuất calcitrol được kích thích bởi sự gia tăng nồng độ hormone tuyến cận giáp (PTH) và giảm mức độ photphat (PO43-). Calcitrol liên kết với các thụ thể vitamin D cụ thể (VDR) tại cơ quan đích, kích hoạt các yếu tố phiên mã và ảnh hưởng tới mức độ phiên mã gen.
2.4. Thải trừ
Nồng độ 25 (OH) D trong huyết thanh hiện là chỉ số chính về tình trạng vitamin D. Trong huyết thanh, 25 (OH) D có thời gian bán thải khá dài là 15 ngày. Ngược lại với 25 (OH)2 D, calcitriol có thời gian bán hủy ngắn tính bằng giờ và nồng độ trong huyết thanh được điều chỉnh chặt chẽ bởi hormone tuyến cận giáp, canxi và phốt-phát.
Tóm lại: Có 3 bước để kích hoạt vitamin D thành calcitriol – dạng hoạt động của vitamin:
- Tia UV chuyển đổi phân tử tiền chất thành vitamin D3.
- Vitamin D3 chuyển hóa thành calcidiol trong gan.
- Calcidiol được chuyển đổi thành calcitriol trong thận (xảy ra dễ dàng hơn khi có PTH).
3. Vitamin D và vai trò điều hòa nồng độ Canxi máu
Nồng độ Canxi máu được duy trì cân bằng trong cơ thể là nhờ sự tác động lẫn nhau của quá trình: sự tái hấp thu Canxi tại thận, sự hấp thu canxi ở ruột và quá trình tạo xương. Trong đó, hormone tuyến cần giáp (PTH), calcitriol và calcitonin là những yếu tố chính tham gia vào quá trình này.
Vai trò điều hoà Canxi máu
Nồng độ Canxi huyết luôn được duy trì trong giới hạn cho phép (2,2–2,6 mmol / L). Khi nồng độ Canxi trong máu giảm. PTH giải phóng Canxi vào máu bằng cách huy động chất khoáng của xương vào những thời điểm thiếu canxi. Nó liên kết với các thụ thể trên tế bào preosteo-blastic và báo hiệu sự giải phóng các yếu tố hoạt hóa tế bào hủy xương. Nó cũng thúc đẩy quá trình giữ canxi ở thận và tác động gián tiếp làm tăng hấp thu Canxi ở ruột.
- Chất chuyển hóa của vitamin D – Calcitriol điều chỉnh canxi huyết và cần thiết cho sự phát triển, tăng trưởng của hệ xương. Hợp chất mẹ – vitamin D, ở dạng không hoạt động. Nó cần trải qua hai bước hydroxyl hóa trước khi đạt được hoạt tính sinh học.
- Bước thứ hai của các quá trình hydroxyl hóa này được điều chỉnh chặt chẽ bởi PTH. Trong đó, PTH có vai trò kích thích tạo enzyme 1-α hydroxylase ở ống lượn gần (ở thận). Enzym này tham gia xúc tác để tạo nên Calcitriol từ 25 (OH) D.
- Sau khi được hình thành, chất chuyển hóa vitamin D mạnh nhất. Calcitriol làm tăng khả năng hấp thu Canxi ở ruột và thúc đẩy quá trình khoáng hóa chất nền xương. Nó cũng làm thay đổi sự biệt hóa của tế bào. Ảnh hưởng đến sự trưởng thành của tế bào chondrocyte trong đĩa tăng trưởng. Và điều chỉnh sự biểu hiện gen trong các tế bào tạo xương.
Yếu tố thứ 3 là Calcitonin
Chất này được sản xuất để đáp ứng với sự gia tăng canxi huyết. Nó tác động trực tiếp lên tế bào hủy xương và ức chế quá trình tiêu xương.
Nồng độ Canxi máu tăng cao, dưới tác động của PTH và vitamin D tạo nên cơ chế điều hòa ngược âm tính. Điều này khiến cho tuyến cận giáp giảm giải phóng PTH. Từ đó cản trở quá trình biến đổi Calcidiol thành Calcitrol ở dạng hoạt động. Kết quả là giảm nồng độ Canxi huyết. Từ đây, nồng độ Canxi huyết luôn được duy trì ở mức ổn định.
4. Nhu cầu vitamin D theo từng giai đoạn
Lượng vitamin D bạn cần cung cấp mỗi ngày tùy thuộc vào độ tuổi. Theo Viện Y tế Quốc gia (NIH), lượng khuyến nghị trung bình hàng ngày được liệt kê dưới đây theo đơn vị microgam (mcg) và đơn vị quốc tế (IU):
5. Nguồn bổ sung vitamin D chính cho cơ thể
Vitamin D là một loại vitamin tan trong chất béo, rất quan trọng để hấp thụ canxi hiệu quả. Từ đó giúp bạn xây dựng và duy trì xương chắc khỏe. Giảm nguy cơ loãng xương hoặc các bệnh xương khác. Chúng ta có thể cung cấp vitamin D từ nhiều nguồn khác nhau:
5.1. Ánh nắng mặt trời giúp tổng hợp vitamin D cho cơ thể:
Con người có khả năng tự tổng hợp vitamin D khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Điều này được giải thích là do trên da có một loại cholesterol với tên gọi là 7 – dehydrocholesterol, được tổng hợp thành tiền vitamin D3 dưới tác động của ánh sáng tử ngoại UVB.
Chất này sẽ trải qua 2 lần hydroxyl hóa để tạo thành calcitriol ở dạng hoạt động và đem lại tác dụng sinh học. Do đó, việc tắm nắng có thể cung cấp một lượng vitamin D rất lớn cho cơ thể.
Có thể thấy ánh sáng mặt trời có vai trò rất lớn trong việc tổng hợp vitamin D trên da. Tuy nhiên, chúng ta cần chú ý về thời gian tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng bỏng rát, kích ứng hay ung thư da.
Hãy cố gắng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời vào buổi trưa 15 – 20 phút mỗi tuần. Những người có làn da sẫm màu có thể cần nhiều hơn một chút. Thời gian tiếp xúc của bạn phụ thuộc vào mức độ nhạy cảm của da với ánh nắng.
>> Xem thêm: Hướng dẫn tắm nắng cho trẻ sơ sinh an toàn
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo vitamin D từ ánh sáng mặt trời bao gồm: thời gian trong ngày, màu da của bạn, mùa trong năm, lượng da bạn tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và bạn có đang bôi kem chống nắng hay không:
Thời gian trong ngày
Thời điểm UVB cao nhất trong ngày là vào khoảng 11 giờ trưa đến 3 giờ chiều. Đây là lúc mà da của bạn tổng hợp nên nhiều vitamin D nhất. Ngoài khoảng thời gian này (trước 11 giờ trưa và sau 3 giờ chiều), lượng vitamin D tạo ra giảm dần. Việc tắm nắng trong khoảng thời gian 11 giờ trưa – 3 giờ chiều được xem là tối ưu nhất để cung cấp đủ vitamin D cho cơ thể. Tuy nhiên, bạn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời khi nắng quá gay gắt để tránh cháy nắng và ung thư da.
Màu da của bạn
Màu da của bạn cũng ảnh hưởng rất lớn tới việc hấp thụ vitamin D qua da. Theo nghiên cứu đã chỉ ra rằng, với cùng lượng vitamin D được hấp thụ, những người có làn da sẫm màu sẽ cần nhiều thời gian tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hơn người có nước da sáng.
Điều này được giải thích là do người có da sẫm màu có một lượng lớn sắc tố melanin trên da. Sắc tố này có vai trò bảo vệ da, ngăn cản sự tác động của UVB trên da. Thế nhưng, UVB lại đóng vai trò quan trọng để tạo thành vitamin D3 trên da. Vì vậy, người có làn da sẫm màu cần nhiều thời gian hơn để tạo ra loại vitamin này.
Mùa trong năm
Mùa đông có bức xạ UVB rất thấp nên chúng ta cần tắm nắng lâu hơn để nhận đủ vitamin D cho cơ thể.
Bôi kem chống nắng
Việc bôi kem chống nắng cũng làm giảm sự tác động của UVB. Do đó, lượng vitamin D tạo ra sẽ ít hơn so với không bôi kem chống nắng.
Với đối tượng đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ em
Trẻ em dưới 6 tháng tuổi nên tránh ánh nắng mạnh trực tiếp. Từ thời điểm tháng 3 đến tháng 10 trong năm, trẻ em nên:
- Che đậy bằng quần áo phù hợp, bao gồm cả đội mũ và đeo kính râm.
- Dành thời gian trong bóng râm (đặc biệt là từ 11 giờ sáng đến 3 giờ chiều).
- Bôi kem chống nắng ít nhất SPF15.
5.2. Thực phẩm cũng là nguồn cung cấp vitamin D đáng được quan tâm
Một số loại thực phẩm có khả năng cung cấp vitamin D như:
Các loại cá như cá hồi, cá trích, cá mòi, cá ngừ, dầu gan cá tuyết, cá ngừ…
- Cá hồi: Cá hồi hoang dã chứa khoảng 988 IU mỗi khẩu phần. Trong khi cá hồi nuôi trung bình chứa 250 IU, tương ứng với 124% và 32% DV.
- Cá trích, cá mòi: Cá trích chứa 216 IU trong mỗi khẩu phần 3,5 ounce (100 gram). Cá trích muối, cá mòi và các loại cá béo khác, chẳng hạn như cá bơn và cá thu, cũng là những nguồn cung cấp vitamin D rất tốt cho cơ thể.
- Dầu gan cá tuyết: Dầu gan cá tuyết chứa 448 IU mỗi muỗng cà phê (4,9 ml), hoặc 56% DV. Nó cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như vitamin A và axit béo omega-3.
- Cá ngừ: Cá ngừ đóng hộp chứa 268 IU vitamin D mỗi khẩu phần. Chúng ta nên ưu tiên lựa chọn cá ngừ nhạt màu (light luna) hơn cá ngừ trắng (white luna) và ăn khoảng 6 ounce (170 gram) hoặc ít hơn mỗi tuần để ngăn ngừa sự tích tụ thủy ngân.
Gan bò
Sau các loại cá béo, gan bò là nguồn cung cấp vitamin D dồi dào. Một khẩu phần ăn chứa 3 oz (85 g) gan bò có thể cung cấp cho bạn khoảng 10% nhu cầu hàng ngày.
Lòng đỏ trứng gà
Trứng từ gà mái nuôi thương mại chỉ chứa khoảng 37 IU cho mỗi lòng đỏ. Tuy nhiên, trứng từ gà mái được nuôi bên ngoài hoặc cho ăn thức ăn giàu vitamin D chứa hàm lượng cao hơn nhiều.
Nấm
Nấm là nguồn thực vật tốt nhất cung cấp vitamin D. Giống như con người, nấm có thể tự tổng hợp vitamin này khi tiếp xúc với tia UVB. Nấm tạo ra vitamin D2, trong khi động vật sản xuất vitamin D3. Mặc dù vitamin D2 giúp tăng nồng độ vitamin D trong máu, nhưng nó có thể không hiệu quả bằng vitamin D3 [5].
Bên cạnh đó, lượng vitamin D trong nấm có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào cách chúng được trồng. Nấm dại là nguồn cung cấp vitamin D2 tuyệt vời. Trên thực tế, một số giống cung cấp tới 2.300 IU mỗi khẩu phần 3,5 ounce (100 gram).
Trong khi đó, nấm trồng thương mại thường được trồng trong bóng tối và chứa rất ít D2. Tuy nhiên, một số nhãn hiệu được xử lý bằng tia cực tím (tia UV). Những loại nấm này có thể cung cấp 130–450 IU vitamin D2 cho mỗi 3,5 ounce (100 gram).
Thực phẩm tăng cường
Nguồn vitamin D tự nhiên bị hạn chế, đặc biệt nếu bạn ăn chay hoặc bạn không thích ăn cá. May mắn thay, một số thực phẩm đã qua chế biến và tiệt trùng có bổ sung thêm vitamin, bao gồm cả vitamin D. Ví dụ, sữa, sữa chua, nước cam, bơ thực vật, bánh mì và ngũ cốc ăn sáng thường được bổ sung thêm vitamin D.
- Sữa bò: Sữa bò là nguồn cung cấp dồi dào của nhiều chất dinh dưỡng. Bao gồm canxi, phốt pho và riboflavin. Ở một số quốc gia, sữa bò được tăng cường vitamin D. Nó thường chứa khoảng 115–130 IU mỗi cốc (237 ml), hoặc khoảng 15–22% DV.
- Sữa đậu nành: Bởi vì vitamin D hầu như chỉ được tìm thấy trong các sản phẩm động vật. Những người ăn chay và ăn chay trường có nguy cơ thiếu vitamin D. Vì lý do này, các sản phẩm thay thế sữa bò, có nguồn gốc thực vật như sữa đậu nành thường được tăng cường chất dinh dưỡng này cùng với các vitamin và khoáng chất khác thường có trong sữa bò. Một cốc (237 ml) thường chứa 107–117 IU, hoặc 13–15% DV.
- Ngũ cốc và bột yến mạch: Một số loại ngũ cốc và bột yến mạch ăn liền thường được bổ sung vitamin D. Một nửa cốc (78 gram) thực phẩm này có thể cung cấp khoảng 54–136 IU, hoặc lên đến 17% DV. Mặc dù ngũ cốc tăng cường và bột yến mạch cung cấp ít vitamin D hơn nhiều nguồn tự nhiên. Chúng vẫn có thể là một cách hữu ích để cung cấp vitamin D cho cơ thể bạn.
Mẹo cho bạn
Bạn nên kết hợp bổ sung với chất béo, vì đây là loại vitamin tan trong dầu. Chất béo sẽ giúp vitamin D được hấp thu tốt hơn. Do đó, hãy bổ sung trong bữa ăn có ít nhất 11 gam chất béo lành mạnh (như dầu oliu, quả bơ,…) để hấp thu tối đa.
Lưu ý: Bởi vì vitamin D hòa tan trong chất béo, cơ thể của bạn dự trữ thêm trong các mô mỡ và gan để sử dụng trong tương lai. Điều này có nghĩa là bạn không cần phải bổ sung mỗi ngày để duy trì mức độ khỏe mạnh trong cơ thể. [6]
5.3. Sử dụng thêm thực phẩm chức năng
Thực tế, bạn có thể cung cấp đầy đủ lượng cho cơ thể thông qua tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung các thực phẩm giàu vitamin D. Tuy nhiên, do một số trường hợp như sống ở nơi thiếu ánh sáng, ăn uống không đủ chất…
Chúng ta cần bổ sung vitamin D từ thực phẩm chức năng để cung cấp đủ vitamin D cho cơ thể. Vitamin D được tìm thấy trong thực phẩm chức năng có thể tồn tại ở 2 dạng là vitamin D2 (ergocalciferol) và vitamin D3 (cholecalciferol). Cả hai dạng đều làm tăng hàm lượng vitamin D trong máu của bạn, nhưng vitamin D3 cho tác dụng mạnh và lâu dài hơn vitamin D2.
6. Khi nào được coi là thiếu hụt vitamin D?
6.1. Thiếu vitamin D là gì?
Thiếu vitamin D là trường hợp xảy ra khi nồng độ 25-hydroxyvitamin D trong máu ở dưới ngưỡng cho phép. Cách xác định liệu bạn có cung cấp đủ hay không là xét nghiệm máu. Chỉ số chính xác nhất là nồng độ 25-hydroxyvitamin D trong máu (gọi tắt là X):
- Khi X ≥ 50 nmol / L (20 ng / mL): nồng độ trong máu đủ để cung cấp nhu cầu cho cơ thể.
- Khi X < 30 nmol / L (12 ng / mL): cho biết nồng độ vitamin D quá thấp, có thể làm suy yếu xương và ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
- Khi X > 125 nmol / L (50 ng / mL): lượng vitamin D trong cơ thể quá cao và có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.
6.2. Một số đối tượng có nguy cơ cao thiếu vitamin D
- Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ: Sữa mẹ không cung cấp đủ lượng cho bé. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ nên được bổ sung 10 mcg (400 IU) mỗi ngày.
- Người cao tuổi: Khi bạn già đi, khả năng tạo ra vitamin D của da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sẽ suy giảm.
- Những người hiếm khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vì họ không đi ra ngoài hoặc vì họ luôn che kín cơ thể và đầu. Kem chống nắng cũng hạn chế lượng vitamin D mà da sản xuất.
- Những người có làn da sẫm màu: Da của bạn càng sẫm màu, lượng vitamin D bạn tạo ra khi tiếp xúc với ánh nắng càng ít.
- Những người có tình trạng hạn chế hấp thụ chất béo: chẳng hạn như bệnh Crohn, bệnh celiac hoặc viêm loét đại tràng. Điều này là do vitamin D được hấp thụ trong ruột cùng với chất béo, vì vậy nếu cơ thể bạn gặp khó khăn trong việc hấp thụ chất béo, nó cũng sẽ khó hấp thụ.
- Những người béo phì hoặc đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ dạ dày. Họ có thể cần nhiều hơn những người khác.
6.3. Dấu hiệu cho thấy bạn đang thiếu vitamin D:
- Bạn bị bệnh hoặc bị nhiễm trùng thường xuyên.
- Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi.
- Đau nhức xương và lưng.
- Trầm cảm và suy nhược cơ thể.
- Giảm khả năng chữa lành vết thương, đặc biệt là sau phẫu thuật, chấn thương, nhiễm trùng.
- Loãng xương.
- Rụng tóc
- Đau cơ.
Ở trẻ em, thiếu vitamin D gây ra bệnh còi xương. Ở thanh thiếu niên và người lớn, gây ra chứng nhuyễn xương và một số chứng rối loạn gây đau xương và yếu cơ.
Tóm lại: Thiếu hụt vitamin D là tình trạng 25 (OH) D trong máu thấp hơn 30 nmol / L. Lúc này, chúng ta cần tích cực bổ sung cho cơ thể từ những nguồn đã nêu.
7. Bổ sung vitamin D với liều lượng như thế nào, trong bao lâu?
Vitamin D là loại vitamin tan trong dầu. Khác với những loại vitamin tan trong nước, lượng vitamin tan trong dầu dư thừa không được đào thải qua nước tiểu. Chúng thường được tích lũy trong các mô và cơ quan. Vì vậy, nếu chúng ta uống trong một thời gian dài liên tục. Trường hợp quá liều dễ xảy ra hơn.
Theo USDA và Viện Y tế Quốc gia, liều khuyến nghị ở người trưởng thành nên bổ sung để ngăn ngừa sự thiếu hụt là từ 600 đến 800 IU mỗi ngày. Tùy thuộc vào độ tuổi và không quá 4000 IU / ngày. Để tránh tích lũy dư thừa, chúng ta nên uống 1 – 2 tháng rồi nghỉ 1 tháng.
Với trẻ sơ sinh
- Theo khuyến cáo của Viện hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ, trẻ bú mẹ hoàn toàn hoặc bú mẹ một phần (uống kèm sữa công thức) cần được bổ sung liều 400 IU mỗi ngày, bắt đầu vài ngày sau khi sinh.
- Ngừng dùng khi bé đã cai sữa và uống mỗi ngày 1 lít sữa có bổ sung vitamin D (sữa công thức với trẻ < 12 tháng hoặc sữa bò với trẻ >12 tháng). Nếu bé uống ít hơn 1 lít sữa mỗi ngày thì vẫn cần bổ sung 400 IU / ngày. Tiếp tục cho bé uống đủ 1 lít sữa mỗi ngày.
- Trẻ lớn không nhận đủ 400 IU mỗi ngày thông qua thực phẩm cũng cần được bổ sung hàm lượng 400 IU / ngày.
Trẻ em dưới 5 tuổi
Có thể dùng đến 35 đơn vị / pound / ngày. (1 pound vào khoảng 450 gam).
Trẻ em từ 5–10 tuổi
Khoảng 400 IU mỗi ngày. Có thể dùng đến 2.500 đơn vị / ngày.
Người lớn / phụ nữ có thai / phụ nữ cho con bú
Từ 600–800 IU mỗi ngày. Có thể dùng đến 5.000 đơn vị / ngày.
Tóm lại: Người trưởng thành nên bổ sung 600 – 800 IU / ngày, tối đa là 4000 IU. Trẻ em nên bổ sung khoảng 400 IU / ngày, tối đa 2500 IU, tùy lứa tuổi. Trẻ bú mẹ hoàn toàn cần bổ sung hơn trẻ uống sữa công thức.
8. Bổ sung quá nhiều vitamin D có gây ngộ độc?
Đúng vậy, bổ sung quá nhiều có thể gây hại. Ngộ độc vitamin D thường xảy ra khi tiêu thụ quá nhiều lượng vitamin này từ thực phẩm chức năng. Bạn không thể hấp thụ quá nhiều từ ánh nắng mặt trời vì da của bạn hạn chế lượng tạo ra.
8.1. Sử dụng vitamin D như thế nào gây quá liều ?
Theo Viện Y tế Quốc gia (NIH), giới hạn trên hàng ngày (là ngưỡng hấp thụ tối đa) bao gồm lượng hấp thụ từ tất cả các nguồn – thực phẩm, đồ uống và chất bổ sung được quy định như sau:
Theo đó, nhiễm độc vitamin D, còn được gọi là hypervitaminosis D. Đây là một tình trạng hiếm gặp nhưng có khả năng nghiêm trọng khi bạn hấp thu quá nhiều vitamin D trong cơ thể, khiến hàm lượng vitamin D rất cao trong máu (lớn hơn 375 nmol / L hoặc 150 ng / mL). Như vậy, hiện tượng quá liều vitamin D là hiện tượng gặp phải khi sử dụng vitamin này với lượng lớn hơn ngưỡng hấp thụ tối đa, trong một thời gian dài.
8.2. Hậu quả khi quá liều vitamin D
Hậu quả chính của ngộ độc vitamin D là tích tụ canxi trong máu (tăng canxi huyết). Có thể gây buồn nôn và nôn, suy nhược và đi tiểu thường xuyên. Nhiễm độc có thể dẫn đến đau xương và các vấn đề về thận. Chẳng hạn như hình thành sỏi canxi.
Hướng điều trị cho trường hợp này là ngừng uống thực phẩm chức năng và hạn chế trong chế độ ăn. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc và dịch truyền tĩnh mạch, chẳng hạn như corticosteroid hoặc bisphosphonat.
>> Xem thêm: Vitamin 3B và 7 công dụng tuyệt vời cho sức khoẻ
9. Tổng kết
Vitamin D là một loại vitamin tan trong dầu, có cấu trúc giống với nhân steroid. Chúng ta thường thấy 2 loại phổ biến là: vitamin D2 và vitamin D3. Vitamin D2 có nguồn gốc từ thực vật, nấm. Còn vitamin D3 là do động vật hoặc con người tổng hợp thường có tác dụng mạnh và lâu dài hơn vitamin D2. Sau khi đươc hấp thu sẽ trải qua 2 bước hydroxyl hóa lần lượt ở gan và thận để chuyển thành dạng hoạt động với tên Calcitriol. Từ đây, calcitriol sẽ gắn với thụ thể VDR để gây tác dụng lên tế bào đích.
Chúng ta có thể bổ sung thông qua việc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Bổ sung từ thực phẩm hay thực phẩm chức năng. Liều khuyến nghị hàng ngày là từ 600 – 800 IU với người lớn và 400 IU với trẻ em. Việc cung cấp vitamin D có lợi ích rất lớn tới sức khỏe xương nói riêng và sức khỏe tổng thể nói chung. Tuy nhiên, chúng ta không nên lạm dụng việc bổ sung để tránh gây ngộ độc. Mong rằng bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn!
Tài liệu tham khảo:
1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29025082/